|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rầm rì
verb to whisper; to murmur nói chuyện rầm rì to speak in a whisper
| [rầm rì] | | động từ | | | in a whisper; murmur; under one's breath | | | nói chuyện rầm rì | | to speak in a whisper |
|
|
|
|